الاختبار 22
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | متأسف، لدي التزامات أخرى. |
lỗi, ngày mai tôi đã có việc
See hint
|
| 2. | أشرب القهوة. |
uống cà phê
See hint
|
| 3. | الأطفال ينظفون الدراجات. |
Trẻ lau xe đạp
See hint
|
| 4. | أود الذهاب إلى المطار. |
Tôi đến sân bay / phi trường
See hint
|
| 5. | هل تحبه مع المعكرونة؟ |
Bạn có món đó với mì không?
See hint
|
| 6. | هل بحوزتك تذكرة سفر؟ |
Bạn vé xe không?
See hint
|
| 7. | من شيد ذلك المبنى؟ |
Ai đã xây dựng nhà này?
See hint
|
| 8. | أنا عضو في نادٍ رياضي. |
Tôi ở một câu lạc bộ thể thao
See hint
|
| 9. | يقع السوبر ماركت أمامك مباشرة. |
Siêu thị ở ngay phía
See hint
|
| 10. | يكتب الطلاب بعض الجمل. |
Học viết một số câu
See hint
|