الاختبار 23



التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:


Mon Nov 11, 2024

0/10

انقر على كلمة
1. ‫الأخت‬
Người / chị gái   See hint
2. ‫إنها الثالثة.‬
Bây giờ ba giờ.   See hint
3. ‫إطارات العجلات سوداء.‬
Lốp xe đen.   See hint
4. ‫ها هي الاكواب، الصحون، وفوط السفرة.‬
Đây những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.   See hint
5. ‫أترى ذلك الجسر؟‬
Bạn có cái cầu ở đó không?   See hint
6. ‫خبز محمص مع سجق وجبنة؟‬
Bánh mì nướng với xúc xích và phó mát à?   See hint
7. ‫هل هذا المكان خطر؟‬
Ở đây nguy hiểm không?   See hint
8. ‫من شيد ذلك المبنى؟‬
Ai đã dựng toà nhà này?   See hint
9. ‫أيمكننا استئجار خشبة الانزلاق؟‬
Có thể một ván lướt sóng không?   See hint
10. ‫أفتش عن محل حلويات لأشتري كعكة.‬
Tôi một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.   See hint