الاختبار 4



التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:


Thu Sep 19, 2024

0/10

انقر على كلمة
1. ‫الرجل‬
Người ông   See hint
2. ‫سبعة، ثمانية، تسعة‬
bảy, tám,   See hint
3. ‫هي تشتغل في المكتب؟.‬
Cô ấy việc trong văn phòng.   See hint
4. ‫من يغسل الاطباق؟‬
Ai rửa đĩa?   See hint
5. ‫كيف أصل إلى المطار؟‬
Tôi đến trường như thế nào?   See hint
6. ‫أريد شيئاً على وجه السرعة.‬
Tôi muốn gì mà không cần lâu.   See hint
7. ‫أية حافلة تسير إلى مركز المدينة؟‬
Xe buýt đi vào trung tâm?   See hint
8. ‫أين يجب تبديل الحافلة؟‬
Tôi phải xe ở đâu?   See hint
9. ‫كم تدوم الجولة؟‬
Phần hướng kéo dài bao lâu?   See hint
10. ‫هل تريد خريطة للطريق؟‬
Bạn muốn theo bản đồ đường không?   See hint