الاختبار 55
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | القراءة والكتابة |
và viết
See hint
|
| 2. | التربة بُـنـِّيـة. |
Đất nâu
See hint
|
| 3. | ما تحب أن تشرب؟ |
Bạn muốn gì?
See hint
|
| 4. | أجد هذا مُملاً. |
thấy cái đó chán
See hint
|
| 5. | أتحب أيضاَ الجزر؟ |
Bạn thích ăn cà rốt à?
See hint
|
| 6. | خذني إلى فندقي. |
hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi
See hint
|
| 7. | أتنصحني بشيء ما؟ |
Bạn có thể giới cho tôi chút gì không?
See hint
|
| 8. | رائحتها لذيذة! |
Mùi thơm quá
See hint
|
| 9. | الطاولة بجانب النافذة لا تزال خالية. |
Chiếc bàn cạnh cửa sổ vẫn còn
See hint
|
| 10. | هناك القليل من المطر. |
Trời đang mưa một
See hint
|