Тэст 26
|
Дата:
Час, затрачаны на тэст::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Націсніце на слова
| 1. | Гэта вучні. |
Đây là học sinh
See hint
|
| 2. | Ты п’еш ваду з лёдам? |
Bạn có uống nước với đá ?
See hint
|
| 3. | Я кладу бялізну ў пральную машыну. |
Tôi cho quần áo vào máy
See hint
|
| 4. | Як мне трапіць у цэнтр горада? |
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?
See hint
|
| 5. | Я гэтага не заказваў / не заказвала. |
Tôi không đặt / gọi món đó
See hint
|
| 6. | Ён плыве на караблі. |
Anh ấy đi tàu thủy
See hint
|
| 7. | Там заапарк. |
Sở thú ở
See hint
|
| 8. | Таксама ёсць басейн з саунай. |
Cũng có bể bơi cùng với tắm hơi
See hint
|
| 9. | Ваша сумка вельмі прыгожая. |
Chiếc của bạn đẹp quá
See hint
|
| 10. | Святлафор гарыць чырвоным. |
Đèn giao đang đỏ
See hint
|