Bài kiểm tra 26
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là các học sinh. |
вучні
See hint
|
| 2. | Bạn có uống nước với đá không? |
Ты п’еш ваду з ?
See hint
|
| 3. | Tôi cho quần áo vào máy giặt. |
Я кладу ў пральную машыну
See hint
|
| 4. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
Як мне у цэнтр горада?
See hint
|
| 5. | Tôi đã không đặt / gọi món đó. |
Я не заказваў / не заказвала
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi bằng tàu thủy. |
Ён плыве на
See hint
|
| 7. | Sở thú ở kia. |
Там
See hint
|
| 8. | Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. |
ёсць басейн з саунай
See hint
|
| 9. | Chiếc túi của bạn đẹp quá. |
Ваша сумка прыгожая
See hint
|
| 10. | Đèn giao thông đang đỏ. |
гарыць чырвоным
See hint
|