Prova 6
|
Data:
Temps dedicat a la prova::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Fes clic a una paraula
| 1. | Vosaltres sou aquí. |
bạn ở đây
See hint
|
| 2. | Ahir - avui - demà |
qua – Hôm nay – Ngày mai
See hint
|
| 3. | Hi ha un jardí darrera de la casa. |
Ở đằng nhà là vườn
See hint
|
| 4. | No portes el mòbil? |
Bạn không theo điện thoại di động sao?
See hint
|
| 5. | (Jo) no tinc forquilla. |
Tôi cái dĩa / nĩa
See hint
|
| 6. | És aquest el seu equipatge? |
Đây là hành lý của bạn phải ?
See hint
|
| 7. | Voldria un guia que parli italià. |
Tôi muốn một hướng dẫn nói tiếng Ý
See hint
|
| 8. | És possible llogar un para-sol aquí? |
Ở đây có thể thuê ô che nắng ?
See hint
|
| 9. | Com escrius això? |
Bạn viết đó như thế nào?
See hint
|
| 10. | També vens a sopar? |
Bạn tới ăn tối à?
See hint
|