Vyzkoušet 12
|
Datum:
Čas strávený na testu::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Klikněte na slovo
| 1. | Jste z Ameriky? |
từ châu Mỹ đến à?
See hint
|
| 2. | Zůstanu doma. |
Tôi ở
See hint
|
| 3. | Jdeme do obýváku. |
Chúng tôi vào phòng
See hint
|
| 4. | Zítra bohužel nemohu. |
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi rảnh rỗi
See hint
|
| 5. | Dal / dala bych si skleničku červeného vína. |
Tôi một ly rượu vang đỏ
See hint
|
| 6. | Kolik stojí lístek / jízdenka? |
nhiêu tiền một vé xe?
See hint
|
| 7. | Má muzeum ve čtvrtek otevřeno? |
Viện bảo có mở cửa thứ năm không?
See hint
|
| 8. | Dá se tady půjčit surf? |
Có thể một ván lướt sóng không?
See hint
|
| 9. | Nejím vejce. |
Tôi không ăn
See hint
|
| 10. | Supermarket je už zavřený. |
thị đã đóng cửa rồi
See hint
|