Vyzkoušet 19



Datum:
Čas strávený na testu::
Score:


Sun Dec 28, 2025

0/10

Klikněte na slovo
1. Přijďte ke mně někdy na návštěvu!
Bạn hãy đến tôi đi   See hint
2. Červenec, srpen, září,
Tháng bảy, tám, tháng chín,   See hint
3. Dnes uklidíme byt.
Hôm nay tôi lau dọn nhà   See hint
4. Vyzvednu tě u tebe doma.
Tôi đón ở nhà   See hint
5. Chtěl / chtěla bych zeleninovou mísu.
muốn một đĩa rau   See hint
6. Kdy jede poslední metro?
Khi nào chuyến tàu điện cuối cùng sẽ chạy?   See hint
7. Poskytuje se studentská sleva?
giá dành cho sinh viên không?   See hint
8. Máš s sebou lyže?
Bạn có mang đồ tuyết theo không?   See hint
9. Kolik to stojí?
Cái này giá bao ?   See hint
10. Co je k snídani?
Bữa sáng gì?   See hint