Ordliste
Lær adjektiver – Vietnamesisk

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
bittesmå
bittesmå spirer

lười biếng
cuộc sống lười biếng
dovent
et dovent liv

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
sociale relationer

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
tidsbegrænset
den tidsbegrænsede parkeringstid

què
một người đàn ông què
halt
en halt mand

khô
quần áo khô
tør
det tørre tøj

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
den private yacht

không thành công
việc tìm nhà không thành công
resultatløs
en resultatløs boligsøgning

giận dữ
cảnh sát giận dữ
vred
den vrede betjent

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
legende
den legende læring

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ulæselig
den ulæselige tekst
