Test 53
Datum:
Testzeit::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Klicken Sie auf ein Wort
1. | Das ist die Lehrerin. |
là cô giáo.
See hint
|
2. | Die Woche hat sieben Tage. |
Một tuần bảy ngày.
See hint
|
3. | Jahreszeiten und Wetter |
Mùa trong và thời tiết
See hint
|
4. | zweiundzwanzig |
mươi hai
See hint
|
5. | Um wie viel Uhr gibt es Abendessen? |
Mấy giờ bữa cơm chiều?
See hint
|
6. | Um wie viel Uhr fährt der Zug nach Warschau? |
Lúc mấy có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
See hint
|
7. | Fahren Sie mich zum Strand. |
Bạn hãy tôi đến bãi biển.
See hint
|
8. | Gibt es noch Karten fürs Theater? |
Có còn cho nhà hát nữa không?
See hint
|
9. | Hast du eine Badehose? |
Bạn có bơi không?
See hint
|
10. | Zeit haben |
Có thời
See hint
|