Test 54



Datum:
Testzeit::
Score:


Thu Nov 14, 2024

0/10

Klicken Sie auf ein Wort
1. Das ist die Klasse.
Đây là học.   See hint
2. Wir arbeiten nur fünf Tage.
Chúng ta làm việc năm ngày thôi.   See hint
3. Der Frühling, der Sommer,
xuân, mùa hạ,   See hint
4. Rauchen Sie?
Bạn có thuốc không?   See hint
5. achtundzwanzig
mươi tám   See hint
6. Um wie viel Uhr fährt der Zug nach Stockholm?
Lúc mấy có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?   See hint
7. neununddreißig
mươi chín   See hint
8. Gibt es noch Karten fürs Kino?
Có còn xem phim không?   See hint
9. Hast du einen Badeanzug?
Bạn có tắm không?   See hint
10. Er hat Zeit.
Anh ấy thời gian.   See hint