Testo 2



Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:


Wed Dec 24, 2025

0/10

Klaku sur vorto
1. Mia familio estas ĉi-tie.
đình của tôi đang ở đây   See hint
2. La sesa tago estas sabato.
thứ sáu là thứ bảy   See hint
3. Hodiaŭ varmas.
Hôm trời ấm   See hint
4. Kiun lernilon vi uzas?
Bạn dùng giáo khoa nào?   See hint
5. Mi ŝatus teon kun lakto.
muốn một ly trà với sữa   See hint
6. Kiam ni tie estos?
giờ chúng ta đến nơi?   See hint
7. Kiam la vizito komenciĝos?
Khi nào phần dẫn bắt đầu?   See hint
8. Vi bezonas kombilon, dentobroson kaj dentopaston.
Bạn cần một cái lược, một bàn đánh răng và thuốc đánh răng   See hint
9. Kie loĝas via familio?
Gia bạn sống ở đâu?   See hint
10. Mi havas dentodoloron.
bị đau răng   See hint