Testo 3
|
Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klaku sur vorto
| 1. | Mi estas ĉi-tie. |
Tôi ở
See hint
|
| 2. | La sepa tago estas dimanĉo. |
Ngày thứ bảy là chủ
See hint
|
| 3. | Jen nia domo. |
Đây là của chúng tôi
See hint
|
| 4. | Mi ĝin forgesis. |
Tôi đã quên đó mất rồi
See hint
|
| 5. | Ĉu vi havas cigaredojn? |
Bạn có thuốc lá ?
See hint
|
| 6. | Kiam buso forveturos al la urbocentro? |
Bao giờ có xe đi vào trung tâm thành phố?
See hint
|
| 7. | Kiam la vizito finiĝos? |
Khi nào phần dẫn kết thúc
See hint
|
| 8. | Ĉu la plaĝo estas pura? |
Bờ biển có không?
See hint
|
| 9. | Mi havas liberan tagon hodiaŭ. |
Hôm nay tôi được
See hint
|
| 10. | Mia maljuna onklo ankoraŭ veturas per aŭto. |
già của tôi vẫn lái xe ô tô
See hint
|