Testo 5



Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:


Fri Sep 20, 2024

0/10

Klaku sur vorto
1. la virino
Người đàn   See hint
2. Mi kalkulas.
Tôi ,   See hint
3. Ŝi laboras ĉe komputilo.
Cô ấy việc với máy vi tính.   See hint
4. dek naŭ
Mười   See hint
5. Kiel mi atingu la urbocentron?
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?   See hint
6. Ĉu vi ŝatus tion kun rizo?
Bạn có món đó với cơm không?   See hint
7. Kiom kostas bileto?
Bao nhiêu một vé xe?   See hint
8. Mi ŝatus germanparolantan ĉiĉeronon.
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.   See hint
9. Ĉu vi volas kunpreni gvidlibron?
Bạn muốn người hướng dẫn không?   See hint
10. kvindek tri
mươi ba   See hint