Testo 7
|
Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klaku sur vorto
| 1. | Ili ĉiuj estas ĉi-tie. |
Họ ở hết
See hint
|
| 2. | Hieraŭ estis sabato. |
Hôm là thứ bảy
See hint
|
| 3. | Estas arboj apud la domo. |
Ở bên cạnh nhà có cây
See hint
|
| 4. | Venontfoje estu akurata! |
Lần hãy đến đúng giờ nhé
See hint
|
| 5. | Al mi mankas tranĉilo. |
Tôi cần dao
See hint
|
| 6. | Kiom da pakaĵoj mi povas kunporti? |
Tôi có thể mang bao nhiêu hành lý?
See hint
|
| 7. | Mi ŝatus francparolantan ĉiĉeronon. |
Tô muốn một hướng dẫn nói tiếng Pháp
See hint
|
| 8. | Ĉu lupreneblas kuŝseĝo ĉi-tie? |
Ở đây có thể ghế võng không?
See hint
|
| 9. | Kion vi ŝatas porti al la oficejo? |
Bạn mặc gì khi đi làm?
See hint
|
| 10. | La garaĝo estas plena de skatoloj. |
Ga-ra những hộp
See hint
|