Bài kiểm tra 7



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Sep 20, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Một gia đình
2. Anh ấy đếm.
kalkulas.   See hint
3. Anh ấy học đại học.
studas ĉe la universitato.   See hint
4. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
vi volas kuiri hodiaŭ?   See hint
5. Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
Mi urbomapon.   See hint
6. Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Ĉu vi tion kun terpomoj?   See hint
7. Bạn phải xuống ở đây.
devas elbusiĝi ĉi-tie.   See hint
8. Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
ŝatus francparolantan ĉiĉeronon.   See hint
9. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
Memoru preni pantalonojn, ĉemizojn, ŝtrumpojn.   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
Ni serĉas ,   See hint