Test 45
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Klõpsake sõnal
1. | Hüvasti! |
Tạm
See hint
|
2. | esmaspäevast pühapäevani |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | Ma söön margariini ja tomatiga võileiba. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | Ta räägib mitut keelt. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | Kas ma saaksin tuba näha? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | Sööd sa meelsasti ka paprikat? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Peatuge siin, palun. |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | Kus on tiigrid ja krokodillid? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | Väljakukohtunik on Belgiast. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | Ma olen juba aasta olnud töötu. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|