Bài kiểm tra 45
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Hai bạn nói tiếng Đức à? |
Kas te mõlemad saksa keelt?
See hint
|
| 2. | Họ thích đi đâu ư? |
nad käia armastavad?
See hint
|
| 3. | Bạn có đồ mở chai không? |
sul on pudeliavajat?
See hint
|
| 4. | Tôi thích con chim kia. |
See lind seal meeldib
See hint
|
| 5. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
Ja kolm praevorste sinepiga
See hint
|
| 6. | Tôi vội. |
Mul on
See hint
|
| 7. | Ở đây có quán bia không? |
Kas siin on ?
See hint
|
| 8. | Phòng thay quần áo ở đâu? |
Kus on ?
See hint
|
| 9. | Tôi rất thích điều đó. |
Mulle see väga
See hint
|
| 10. | Giày ở ngay cửa trước. |
Kingad on välisukse
See hint
|