ટેસ્ટ 3
તારીખ:
પરીક્ષણમાં વિતાવેલો સમય::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
એક શબ્દ પર ક્લિક કરો
1. | they both |
Hai người họ
See hint
|
2. | I count to three. |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | four, five, six, |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | thirteen |
Mười
See hint
|
5. | Who does the vacuuming? |
hút bụi?
See hint
|
6. | I’d like some mixed vegetables. |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | Which bus do I have to take? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | When does the tour end? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | Take the sun hat with you. |
Nhớ mang mũ.
See hint
|
10. | I need a chain and a bracelet. |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|