ટેસ્ટ 4
તારીખ:
પરીક્ષણમાં વિતાવેલો સમય::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
એક શબ્દ પર ક્લિક કરો
1. | the man |
Người đàn
See hint
|
2. | seven, eight, nine |
bảy, tám,
See hint
|
3. | She works at an office. |
Cô ấy việc trong văn phòng.
See hint
|
4. | Who does the dishes? |
Ai rửa đĩa?
See hint
|
5. | How do I get to the airport? |
Tôi đến trường như thế nào?
See hint
|
6. | I’d like something that won’t take much time. |
Tôi muốn gì mà không cần lâu.
See hint
|
7. | Which bus goes to the city centre / center (am.)? |
Xe buýt đi vào trung tâm?
See hint
|
8. | Where do I have to change? |
Tôi phải xe ở đâu?
See hint
|
9. | How long is the tour? |
Phần hướng kéo dài bao lâu?
See hint
|
10. | Do you want to take a road map? |
Bạn muốn theo bản đồ đường không?
See hint
|