מִבְחָן 12
|
תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
לחץ על מילה
| 1. | את / ה מאמריקה? |
Bạn từ châu Mỹ à?
See hint
|
| 2. | אני נשאר / ת בבית. |
Tôi ở
See hint
|
| 3. | אנחנו הולכים לחדר המגורים. |
tôi vào phòng khách
See hint
|
| 4. | אני מצטער / ת, מחר אני לא יכול / ה. |
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi rảnh rỗi
See hint
|
| 5. | אפשר לקבל כוס יין אדום בבקשה? |
Tôi muốn một ly vang đỏ
See hint
|
| 6. | כמה עולה כרטיס נסיעה? |
Bao tiền một vé xe?
See hint
|
| 7. | האם המוזיאון פתוח בימי חמישי? |
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm ?
See hint
|
| 8. | אפשר לשכור גלשן? |
Có thể một ván lướt sóng không?
See hint
|
| 9. | אני לא אוכל ביצים. |
không ăn trứng
See hint
|
| 10. | הסופרמרקט כבר סגור. |
Siêu đã đóng cửa rồi
See hint
|