מִבְחָן 23
תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
לחץ על מילה
1. | האחות |
Người / chị gái
See hint
|
2. | השעה שלוש. |
Bây giờ ba giờ.
See hint
|
3. | הצמיגים שחורים. |
Lốp xe đen.
See hint
|
4. | אלה הכוסות, הצלחות והמפיות. |
Đây những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
See hint
|
5. | את / ה רואה שם את הגשר? |
Bạn có cái cầu ở đó không?
See hint
|
6. | צנים עם נקניק וגבינה? |
Bánh mì nướng với xúc xích và phó mát à?
See hint
|
7. | מסוכן כאן? |
Ở đây nguy hiểm không?
See hint
|
8. | מי בנה את הבניין? |
Ai đã dựng toà nhà này?
See hint
|
9. | אפשר לשכור גלשן? |
Có thể một ván lướt sóng không?
See hint
|
10. | אני מחפש / ת קונדיטוריה כדי לקנות עוגה. |
Tôi một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
See hint
|