מִבְחָן 3
|
תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
לחץ על מילה
| 1. | אני כאן. |
Tôi ở
See hint
|
| 2. | היום השביעי בשבוע הוא יום ראשון. |
Ngày bảy là chủ nhật
See hint
|
| 3. | זה הבית שלנו. |
Đây là của chúng tôi
See hint
|
| 4. | שכחתי. |
đã quên cái đó mất rồi
See hint
|
| 5. | יש לכם סיגריות? |
có thuốc lá không?
See hint
|
| 6. | באיזו שעה יש אוטובוס למרכז העיר? |
Bao giờ có xe đi vào trung tâm thành phố?
See hint
|
| 7. | מתי מסתיים הסיור? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc
See hint
|
| 8. | האם החוף נקי? |
Bờ có sạch không?
See hint
|
| 9. | יש לי יום חופש היום. |
Hôm nay tôi được
See hint
|
| 10. | דודי הזקן עדיין נוהג במכונית. |
Chú của tôi vẫn lái xe ô tô
See hint
|