Bài kiểm tra 3
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
שניהם /
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
אני / ת עד שלוש.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
ארבע, חמש, ,
See hint
|
4. | Mười ba |
עשרה
See hint
|
5. | Ai hút bụi? |
מי שואב ?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
מבקש מנה צמחונית.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
קו לקחת?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
מתי הסיור?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
קח / כובע.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
אני / ה שרשרת וצמיד.
See hint
|