מִבְחָן 47



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Tue Sep 24, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫נתראה בקרוב!‬
Hẹn sớm lại nhé   See hint
2. ‫היום השני בשבוע הוא יום שלישי.‬
thứ hai là thứ ba.   See hint
3. ‫אנחנו צריכים דגים וסטייקים.‬
Chúng ta cá và thịt bít tết.   See hint
4. ‫ואיך מוצא חן בעיניך / ייך להיות כאן?‬
Bạn có ở đây không?   See hint
5. ‫יש כאן כספת?‬
Ở đây tủ khóa an toàn không?   See hint
6. ‫אני לא אוהב / ת זיתים.‬
Tôi không quả ôliu.   See hint
7. ‫אני מייד חוזר / ת.‬
Tôi quay lại ngay.   See hint
8. ‫יש כאן דיסקוטק?‬
Ở đây sàn nhảy không?   See hint
9. ‫שער! אחת אפס!‬
Một không   See hint
10. ‫חמישים ושש‬
Năm mươi   See hint