Bài kiểm tra 47



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jan 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Hẹn sớm gặp lại nhé!
‫נתראה בקרוב   See hint
2. Ngày thứ hai là thứ ba.
‫היום השני בשבוע הוא יום ,   See hint
3. Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
‫אנחנו צריכים דגים ,   See hint
4. Bạn có thích ở đây không?
‫ואיך חן בעיניך / ייך להיות כאן?‬   See hint
5. Ở đây có tủ khóa an toàn không?
‫יש כספת?‬   See hint
6. Tôi không thích quả ôliu.
‫אני אוהב / ת זיתים.‬   See hint
7. Tôi quay trở lại ngay.
‫אני חוזר / ת.‬   See hint
8. Ở đây có sàn nhảy không?
‫יש כאן ,   See hint
9. Vào! Một không!
‫שער אחת אפס   See hint
10. Năm mươi sáu
ושש‬   See hint