מִבְחָן 7



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Mon Dec 29, 2025

0/10

לחץ על מילה
1. ‫הם כולם כאן.‬
Họ ở hết   See hint
2. ‫אתמול היה יום שבת.‬
qua là thứ bảy   See hint
3. ‫סמוך לבית יש עצים.‬
cạnh nhà có nhiều cây   See hint
4. ‫תשתדל / י לדייק בפעם הבאה!‬
Lần sau hãy đến giờ nhé   See hint
5. ‫חסרה לי סכין.‬
cần con dao   See hint
6. ‫כמה מזוודות מותר לי לקחת?‬
Tôi có thể theo bao nhiêu hành lý?   See hint
7. ‫אני מחפש / ת מדריך דובר צרפתית.‬
Tô muốn một người dẫn nói tiếng Pháp   See hint
8. ‫אפשר לשכור כאן כסא חוף?‬
Ở đây có thể thuê ghế võng ?   See hint
9. מה את/ה אוהב/ת ללבוש למשרד?
Bạn mặc gì khi đi làm?   See hint
10. המוסך מלא בארגזים.
đầy những hộp   See hint