テスト 22



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Fri Nov 29, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 兄弟
Người / anh trai   See hint
2. 二時 です 。
Bây giờ hai giờ.   See hint
3. 雲は 灰色 。
Mây màu ,   See hint
4. ナイフ 、 フォーク 、 スプーンは ここ です 。
Đây là con dao, dĩa và thìa.   See hint
5. あそこの 川が 見えます か ?
Bạn có con sông ở đó không?   See hint
6. ジャムと 蜂蜜の ついた ロールパンは いかが です か ?
Bánh mì với mứt và mật ong à?   See hint
7. 彼は 泳ぎます 。
Anh ấy ,   See hint
8. この 建物は どれぐらい 古いの です か ?
Toà nhà xây bao lâu rồi?   See hint
9. 水上スキーを したい です 。
Tôi rất lướt ván.   See hint
10. フィルムを 買うのに 、 写真屋を 探して います 。
tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.   See hint