テスト 3
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Dec 18, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 彼ら |
Hai người họ
See hint
|
2. | 三まで 数えます 。 |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | し、ご、ろく、 |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | 十三 |
Mười
See hint
|
5. | だれが 掃除機を かけます か ? |
hút bụi?
See hint
|
6. | 野菜の 盛り合わせを お願い します 。 |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | どの 路線に 乗らなければ いけません か ? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | ツアーは 何時に 終わります か ? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | サンバイザーを 持って いきなさい 。 |
Nhớ mang mũ.
See hint
|
10. | ネックレスと ブレスレットが 要ります 。 |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|