テスト 30
|
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
単語をクリックします
| 1. | 言語を 習います 。 |
ta học một ngôn ngữ
See hint
|
| 2. | あなたは アルコールを 飲みます か ? |
Bạn có uống cồn không?
See hint
|
| 3. | 床が 汚れて います 。 |
nhà bẩn
See hint
|
| 4. | 私は レンタカーを 借りたい です 。 |
Tôi muốn một chiếc xe hơi
See hint
|
| 5. | デザートを ください 。 |
Tôi một món tráng miệng
See hint
|
| 6. | 夜中に 散歩するのは 危険 です か ? |
Có hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?
See hint
|
| 7. | 蛇は どこ です か ? |
Những rắn ở đâu?
See hint
|
| 8. | わかりません 。 |
Tôi không
See hint
|
| 9. | 約束を忘れないでください! |
Hãy nhớ hẹn của bạn
See hint
|
| 10. | やめて! |
Dừng lại
See hint
|