テスト 38
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | どれくらい ご滞在の 予定 です か ? |
ở bao lâu?
See hint
|
2. | 火曜日 |
ba
See hint
|
3. | バナナと パイナップルが あります 。 |
Tôi một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
See hint
|
4. | 好きな 読み物は 何です か ? |
Bạn có đọc không?
See hint
|
5. | 部屋は 空いてます か ? |
Bạn có phòng trống không?
See hint
|
6. | きゅうりが 好き です 。 |
Tôi thích dưa chuột.
See hint
|
7. | 空港まで いくら です か ? |
Bao nhiêu đến sân bay?
See hint
|
8. | カンガルーは どこ です か ? |
Ở đâu con chuột túi?
See hint
|
9. | サウナ付きの プールも あります 。 |
Cũng có bơi cùng với phòng tắm hơi.
See hint
|
10. | 研修生 です 。 |
Tôi là tập sinh.
See hint
|