テスト 48
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 四 | |
2. | 三日目は 水曜日 です 。 |
thứ ba là thứ tư.
See hint
|
3. | 私達は ピザと スパゲッティが 必要です 。 |
Chúng ta bánh Pizza và mì Spaghetti.
See hint
|
4. | 景色も 気に入り ました 。 |
Và tôi thích quang cảnh ở đây.
See hint
|
5. | この 部屋に します 。 |
Tốt, tôi căn phòng này.
See hint
|
6. | きのこは 嫌い です 。 |
Tôi không nấm.
See hint
|
7. | 領収書を お願い します 。 |
Bạn ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
See hint
|
8. | この辺に ナイトクラブは あります か ? |
Ở đây hộp đêm không?
See hint
|
9. | 五十 |
Năm mươi
See hint
|
10. | やる気が ある |
Có thú
See hint
|