テスト 50
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Fri Jan 10, 2025
|
0/10
単語をクリックします
1. | 学校 です 。 |
Chúng ta trường học.
See hint
|
2. | 五日目は 金曜日 です 。 |
thứ năm là thứ sáu.
See hint
|
3. | スープ用に にんじんと トマトが いります 。 |
ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
See hint
|
4. | 私は 翻訳家 です 。 |
Tôi là dịch.
See hint
|
5. | これが 私の 荷物 です 。 |
Đây là lý của tôi.
See hint
|
6. | 次の ベルリン行きの 列車は いつ です か ? |
Bao giờ chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
See hint
|
7. | おつりは いりません 。 |
Không sao, giữ phần còn lại.
See hint
|
8. | 今夜は 劇場では 何を やっています か ? |
Buổi tối nay có gì ở nhà hát?
See hint
|
9. | プールに 行きましょう か ? |
Chúng ta bơi không?
See hint
|
10. | 不安で ある |
Bị hoảng
See hint
|