テスト 53



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Thu Nov 14, 2024

0/10

単語をクリックします
1. こちらが 先生 です 。
là cô giáo.   See hint
2. 一週間は 七日 です 。
Một tuần bảy ngày.   See hint
3. 季節と天気
Mùa trong và thời tiết   See hint
4. 二十二
mươi hai   See hint
5. 夕食は 何時 です か ?
Mấy giờ bữa cơm chiều?   See hint
6. ワルシャワ行きの 列車は 何時発 です か ?
Lúc mấy có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?   See hint
7. 浜辺まで お願い します 。
Bạn hãy tôi đến bãi biển.   See hint
8. 劇場の チケットは まだ あります か ?
Có còn cho nhà hát nữa không?   See hint
9. 水泳パンツを 持って います か ?
Bạn có bơi không?   See hint
10. 時間が ある
Có thời   See hint