テスト 62



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Fri Sep 27, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 彼らは ロシア語を 習います 。
Họ học Nga.   See hint
2. 私は 家に います 。
Tôi nhà.   See hint
3. 寒い です 。
Trời lạnh.   See hint
4. 明日 、 ここで パーティーが あります 。
Ngày mai đây có một buổi tiệc.   See hint
5. 部屋が 小さすぎ ます 。
Căn phòng quá.   See hint
6. 乗り換えは あります か ?
Tôi có đổi tàu không?   See hint
7. レッカー移動が 必要 です 。
Tôi cần vụ kéo xe.   See hint
8. 近くに ゴルフ場は あります か ?
Ở gần có sân đánh gôn không?   See hint
9. 水は きれい です か ?
Nước sạch ,   See hint
10. のどが 渇く
Bị ,   See hint