テスト 81
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | ブラジルは 南米に あります 。 |
Braxin Nam Mỹ.
See hint
|
2. | 十二月 |
mười hai
See hint
|
3. | 私達は 居間に 行きます 。 |
Chúng tôi phòng khách.
See hint
|
4. | 二十四 |
Hai mươi
See hint
|
5. | コーヒーを ミルク付きで お願い します 。 |
Tôi một cốc / ly cà phê với sữa.
See hint
|
6. | ここで 、 何か 食べ物や 飲み物が 買えます か ? |
Ở đây gì để ăn và uống được không?
See hint
|
7. | 橋を 渡って ください 。 |
Bạn đi cầu
See hint
|
8. | この席 、 空いて ます か ? |
Chỗ này trống không?
See hint
|
9. | 果物と 野菜を 買いたい です 。 |
Tôi mua hoa quả / trái cây và rau.
See hint
|
10. | 薬を 出しましょう 。 |
Tôi cho thuốc viên.
See hint
|