테스트 13
|
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
단어를 클릭
| 1. | 당신은 아시아에서 오셨어요? |
Bạn từ châu Á à?
See hint
|
| 2. | 내일은 월요일이에요. |
mai là thứ hai
See hint
|
| 3. | 소파와 안락의자가 저기 있어요. |
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế
See hint
|
| 4. | 이번 주말에 벌써 계획이 있어요? |
Cuối tuần này bạn có dự gì chưa?
See hint
|
| 5. | 화이트 와인 한 잔을 주세요. |
Tôi một ly rượu vang trắng
See hint
|
| 6. | 시내까지 몇 정거장이에요? |
Bao bến / trạm là đến trung tâm?
See hint
|
| 7. | 미술관이 금요일마다 열어요? |
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu ?
See hint
|
| 8. | 잠수장비를 빌릴 수 있어요? |
Có thể thuê đồ lặn nước không?
See hint
|
| 9. | 어학수업이 끝난 후에 다시 찾아뵙겠습니다. |
Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngữ
See hint
|
| 10. | 가족이 있나요? |
có gia đình không?
See hint
|