테스트 16
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
단어를 클릭
1. | 할아버지 |
Người
See hint
|
2. | 아홉.아홉번째. |
. Người thứ chín.
See hint
|
3. | 태양은 노란색이에요. |
Mặt trời vàng.
See hint
|
4. | 당신은 병 따개가 있어요? |
Bạn có mở chai không?
See hint
|
5. | 항구 관광 투어를 하세요. |
Bạn hãy quanh bến cảng.
See hint
|
6. | 생크림 얹은 아이스크림을 주세요. |
muốn một xuất kem với kem tươi.
See hint
|
7. | 서른일곱 |
mươi bảy
See hint
|
8. | 입장료를 지불해야 해요? |
Có phải tiền vào cửa không?
See hint
|
9. | 거기서 수영하는 것이 안 위험해요? |
Tắm ở không nguy hiểm sao?
See hint
|
10. | 저는 사진 장비 가게를 찾고 있어요. |
Tôi tìm hiệu ảnh.
See hint
|