테스트 20
|
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
단어를 클릭
| 1. | 이것이 제 주소예요. |
Đây là chỉ của tôi
See hint
|
| 2. | 시월, 십일월, 십이월. |
Tháng mười, mười một và tháng mười hai
See hint
|
| 3. | 저는 화장실을 청소하고 있어요. |
Tôi phòng tắm
See hint
|
| 4. | 버스 정류장에서 픽업 할게요. |
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt
See hint
|
| 5. | 오래 걸리지 않는 것을 주세요. |
muốn món gì mà không cần lâu
See hint
|
| 6. | 마지막 전철이 언제예요? |
Khi nào tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | 저건 어떤 건물이에요? |
là tòa nhà gì?
See hint
|
| 8. | 스키 신발이 있어요? |
Bạn có mang giày tuyết theo không?
See hint
|
| 9. | 아기는 비행기에서 편안하게 잠을 잔다. |
Em bé ngủ ngon lành máy bay
See hint
|
| 10. | 이걸 러시아어로 뭐라고 부르나요? |
Tiếng gọi nó là gì?
See hint
|