테스트 36



날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:


Sat Nov 30, 2024

0/10

단어를 클릭
1. 당신은 어떤 호텔에서 머물러요?
Bạn ở sạn nào vậy?   See hint
2. 아홉
3. 저는 오렌지와 자몽이 있어요.
Tôi một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.   See hint
4. 이게 제 책들이에요.
Đây là quyển sách của tôi.   See hint
5. 저게 끔찍한 것 같아요.
Tôi thấy này khủng khiếp.   See hint
6. 콜리플라워 있어요?
Bạn có lơ không?   See hint
7. 택시 좀 불러 주세요.
Bạn làm gọi tắc xi.   See hint
8. 건전지가 어디 있어요?
ở đâu?   See hint
9. 우리는 가끔 수영을 해요.
Thỉnh thoảng tôi đi bơi.   See hint
10. 저는 엔지니어가 되고 싶어요.
Tôi muốn kỹ sư.   See hint