테스트 44



날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:


Mon Feb 17, 2025

0/10

단어를 클릭
1. 죄송해요, 하지만 이미 계획이 있어요.
Xin lỗi, mai tôi đã có việc.   See hint
2. 일주일
3. 저는 마가린을 바른 샌드위치를 먹고 있어요.
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật.   See hint
4. 그는 외국인이에요.
Ông ấy người ngoại quốc.   See hint
5. 샤워기가 있는 방을 원해요.
Tôi muốn phòng với vòi tắm hoa sen.   See hint
6. 당신도 브로콜리를 즐겨 먹어요?
Bạn cũng ăn xúp lơ xanh à?   See hint
7. 천천히 운전하세요.
Bạn làm lái chậm hơn.   See hint
8. 고릴라하고 얼룩말은 어디 있어요?
con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?   See hint
9. 현재는 무승부예요.
giờ hòa.   See hint
10. 저는 일자리를 찾고 있어요.
Tôi tìm chỗ làm.   See hint