테스트 52
날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:
|
Sun Dec 01, 2024
|
0/10
단어를 클릭
1. | 저들은 학생들이에요. |
Đây là học sinh.
See hint
|
2. | 일곱째 날은 일요일이에요. |
Ngày thứ là chủ nhật.
See hint
|
3. | 열여섯 |
Mười sáu
See hint
|
4. | 이곳에 혼자 왔어요? |
Bạn ở một mình à?
See hint
|
5. | 몇 시에 점심식사를 줘요? |
Mấy giờ bữa ăn trưa?
See hint
|
6. | 다음 런던행 기차가 언제예요? |
Bao giờ chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
See hint
|
7. | 제 호텔로 데려다 주세요. |
Bạn hãy tôi đến khách sạn của tôi.
See hint
|
8. | 오늘 저녁에 TV에서 뭐해요? |
Buổi tối nay có gì ở trên vô tuyến?
See hint
|
9. | 수건 있어요? |
Bạn có tắm không?
See hint
|
10. | 저는 안 두려워요. |
không sợ.
See hint
|