테스트 9



날짜:
테스트에 소요된 시간::
Score:


Sun Nov 10, 2024

0/10

단어를 클릭
1. 저의 가족이 여기 있어요.
Gia đình tôi đang ở đây.   See hint
2. 둘. 두번째.
Hai. thứ hai / nhì.   See hint
3. 그는 커피를 마시고 있어요.
Anh ấy cà phê.   See hint
4. 제가 양파를 자를까요?
Có cần thái hành tây không?   See hint
5. 차를 빌리고 싶어요.
Tôi muốn một chiếc xe hơi.   See hint
6. 음식이 차가워요.
Thức ăn rồi.   See hint
7. 다음 기차는 오 분 후에 와요.
tàu điện ngầm tiếp theo phút nữa đến.   See hint
8. 시장이 일요일마다 열어요?
Chợ có cửa chủ nhật không?   See hint
9. 잠옷과, 나이트 가운과, 티셔츠를 꼭 가져 가세요.
đến quần áo ngủ và áo sơ mi.   See hint
10. 우리는 축구공을 사고 싶어요.
Vì chúng muốn mua một quả bóng đá.   See hint