Testas 4
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Spustelėkite žodį
1. | vyras |
Người ông
See hint
|
2. | septyni, aštuoni, devyni |
bảy, tám,
See hint
|
3. | Ji dirba biure. |
Cô ấy việc trong văn phòng.
See hint
|
4. | Kas plauna indus? |
Ai rửa đĩa?
See hint
|
5. | Kaip man nuvykti į oro uostą? |
Tôi đến trường như thế nào?
See hint
|
6. | Norėčiau kažko, kas ilgai neužtruks. |
Tôi muốn gì mà không cần lâu.
See hint
|
7. | Kuris autobusas važiuoja į (miesto) centrą? |
Xe buýt đi vào trung tâm?
See hint
|
8. | Kur man reikės persėsti? |
Tôi phải xe ở đâu?
See hint
|
9. | Kiek trunka ekskursija? |
Phần hướng kéo dài bao lâu?
See hint
|
10. | Ar pasiimsi kelių žemėlapį? |
Bạn muốn theo bản đồ đường không?
See hint
|