Testas 5
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Mes (esame) čia. |
tôi ở đây
See hint
|
| 2. | Mes dirbame tik penkias dienas. |
Chúng ta chỉ làm việc năm thôi
See hint
|
| 3. | Apačioje (yra) rūsys. |
Ở dưới là hầm
See hint
|
| 4. | Aš laukiau tavęs pusę valandos. |
đã đợi bạn nửa tiếng rồi
See hint
|
| 5. | Ar turite ugnies / žiebtuvėlį? |
Bạn có bật lửa ?
See hint
|
| 6. | Ar tai (yra) jūsų krepšys? |
Đây là túi của bạn phải ?
See hint
|
| 7. | Norėčiau ekskursijos vadovo, kuris kalba vokiškai. |
Tôi muốn một hướng dẫn nói tiếng Đức
See hint
|
| 8. | Ar ten nepavojinga maudytis? |
Tắm ở đó không nguy sao?
See hint
|
| 9. | Taksi tuoj bus čia. |
Xe taxi sẽ sớm đây
See hint
|
| 10. | Ko tau tam reikia? |
cần gì cho việc này?
See hint
|