Ujian 34



Tarikh:
Masa yang dihabiskan untuk ujian::
Score:


Tue Oct 01, 2024

0/10

Klik pada satu perkataan
1. Do you come from America?
Bạn từ Mỹ đến à?   See hint
2. An hour has sixty minutes.
Một tiếng sáu mươi phút.   See hint
3. I have a strawberry.
Tôi một quả / trái dâu đất.   See hint
4. Do you have a dog?
Bạn có không?   See hint
5. I find that ugly.
Tôi thấy đó xấu.   See hint
6. What vegetables do you have?
có rau gì?   See hint
7. Can one rent skis here?
Ở đây thể thuê đồ trượt tuyết không?   See hint
8. Where are the lions?
Những con tử ở đâu?   See hint
9. I am a member of a sports club.
Tôi ở một câu lạc bộ thể thao.   See hint
10. We will soon receive our pension.
Chúng tôi được tiền hưu trí.   See hint