Ujian 6
|
Tarikh:
Masa yang dihabiskan untuk ujian::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Klik pada satu perkataan
| 1. | You are here. |
Các ở đây
See hint
|
| 2. | Yesterday – today – tomorrow |
qua – Hôm nay – Ngày mai
See hint
|
| 3. | There is a garden behind the house. |
Ở đằng sau nhà là
See hint
|
| 4. | Don’t you have a cell phone with you? |
Bạn mang theo điện thoại di động sao?
See hint
|
| 5. | I’m missing a fork. |
Tôi cái dĩa / nĩa
See hint
|
| 6. | Is that your luggage? |
Đây là hành lý của bạn không?
See hint
|
| 7. | I would like a guide who speaks Italian. |
Tôi muốn một người hướng dẫn nói Ý
See hint
|
| 8. | Can one rent a sun umbrella / parasol here? |
Ở đây có thể ô che nắng không?
See hint
|
| 9. | How do you write that? |
Bạn viết đó như thế nào?
See hint
|
| 10. | Are you coming for dinner too? |
cũng tới ăn tối à?
See hint
|