ਉਚਾਰਨ ਸਿੱਖੋ
Memo Game

ਅਲਾਰਮ ਘੜੀ

ਦਿਮਾਗ

trụ nước cứu hỏa

ਮਾਂ

cánh quạt

ਨਲਕਾ

ਡੋਂਗੀ

ਗਲਾ

cổ họng

chân trời

não bộ

ਟੋਪੀ

người mẹ

đồng hồ báo thức

chiếc xuồng

ਖਿਤਿਜ

mũ lưỡi trai

ਪ੍ਰੋਪੈਲਰ



































