ਉਚਾਰਨ ਸਿੱਖੋ
0
0
Memo Game

ਰਿਵਾਲਵਰ

ਕੁਰਸੀ

ਡੱਬਾ

người làm bàn giấy

ਘੋੜੇ ਦੀ ਨਾਲ

áp lực

ਟੈਲੀਫੋਨ ਕਾਲ

quầy báo

cái móng ngựa

ਅਖ਼ਬਾਰ ਦਾ ਸਟੈਂਡ

cái bay

ਦਬਾਉ

ਬਿਊਰੋਕਰੈਟ

hộp thiếc / bình đựng (can)

cuộc gọi điện thoại

khẩu súng ngắn ổ quay

ਗਾਰਾ

ghế



































